Có phải bạn vẫn đang loay hoay tìm cách liên lạc với nhà cung cấp hay tìm kiếm sản phẩm nhưng bạn lại chẳng “có duyên’ với tiếng Trung. Tuy nhiên vấn đề đó sẽ được giải quyết, dưới đây Tiểu Thần Tài sẽ giúp bạn cung cấp một số từ vựng mua hàng Taobao, chỉ cần copy và paste để giúp bạn mua hàng nhanh chóng.

Tại sao cần biết về từ vựng mua hàng Taobao

Sơ qua về Taobao, đây là trang TMĐT kinh doanh đa dạng mặt hàng của tập đoàn Alibaba. Được phát triển bởi công ty Trung Quốc, Taobao hướng đến trải nghiệm cho người dân nơi đây, nên giao diện của Taobao chỉ hỗ trợ tiếng Trung. Vì thế sẽ gây ảnh hưởng rất nhiều khó khăn cho người mua hàng nước ngoài.

Tại sao cần biết về từ vựng mua hàng Taobao

Nếu bạn không hề biết một chút gì về tiếng Trung, bạn cần phải học một số từ vựng mua hàng Taobao. Điều này có lợi cho bạn:

>> Xem thêm: Cách order taobao toàn tập cập nhật mới nhất năm 2022

Cách tìm hàng Taobao nhanh chóng với từ khoá tiếng Trung

Cách tìm hàng Taobao nhanh chóng với từ khoá tiếng Trung

Để tìm kiếm sản phẩm nhanh chóng mà không cần biết tiếng Trung, bạn có thể xem ngay một số từ khóa tìm kiếm Taobao sau đây:

Từ ngữ phổ thông
Tiếng ViệtTiếng TrungTiếng ViệtTiếng Trung
Nam​​男Trung niên中年
NữNgười già老年
Trẻ em孩子
Từ vựng quần áo
Đồ cute可爱Áo hai dây小背心/小吊带
Đồ hàn quốc韩装Áo da皮衣
Áo sơ mi衬衫Áo gió风衣
Váy裙子Áo len毛衣
Váy liền连衣裙Áo ren/ voan蕾丝衫/雪纺衫
Áo ba lỗ背心Quần áo trung niên中老年服装
T-shirtT恤Áo khoác ngắn短外套
Quần裤子Váy công sở职业女裙套装
Quần tất打底裤Bộ đồ ngủ休闲套装
Quần bò牛仔裤Váy cưới/ lễ phục婚纱/礼服
Vest西装Trang phục sân khấu中式服装
Phụ kiện, túi xách
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai围巾/丝巾/披肩Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn围巾/手套/帽子套件
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo腰带/皮带/腰链帽子
Găng tay手套Túi xách包袋
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam箱包皮具/热销女包/男包Ví, loại đựng thẻ钱包卡套
Giày dép
Giày鞋子Giày nam男鞋
Giày nữ女鞋Giày trẻ em童鞋
Giày mềm của trẻ sơ sinh婴儿软鞋Giày da皮鞋
Giày thể thao运动鞋Giày cưỡi ngựa鞍脊鞋
Dép quai hậu nữ露跟女鞋Giày cao gót细高跟女鞋
Dép凉鞋Giày đi mưa雨鞋
Dép lê拖鞋Giày lót nỉ毡鞋
Đồ gia dụng
Dụng cụ nấu ăn烹饪工具Lò nướng烤箱
Chảo xào炒锅Nồi lẩu điện电火锅
Nồi hấp蒸锅Máy làm sữa đậu nành豆浆机
Bếp từ电磁炉Nồi áp suất压力锅
Chảo rán平底锅Máy đánh trứng打蛋器
Lồng hấp, Vỉ hấp蒸笼Dao gọt hoa quả水果刀
Bình lọc nước净水器Khuôn làm bánh蛋糕模
Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn砧板、菜板Giá, khay đựng厨用笼、架
Cốc, ấm đun nước杯子水壶Bát, đĩa, khay碗、碟、盘
Đồ nội thất
Bàn trà茶桌Ghế Sofa沙发
Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng吊灯Giường
Tủ quần áo衣柜Chăn mền被子
Nệm床垫Đèn giường床灯
Bàn trang điểm梳妆台Bồn tắm浴缸
Bồn rửa mặt脸盆Sofa沙发
Bàn ăn cơm餐桌Rèm cửa窗帘
Đồ điện tử
Tivi/ DVD电视机Điều khiển từ xa遥控器
Quạt máy电风扇Loa说话
Đầu đĩa DVD播放机DVDĐiện thoại电话
Máy hút bụi吸尘器Điều hoà客厅
Bảng từ vựng mua hàng Taobao để tìm kiếm sản phẩm

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tìm kiếm bằng hình ảnh trên taobao chuẩn xác

Bảng từ vựng mua hàng Taobao để thương lượng với nhà cung cấp

Bảng từ vựng mua hàng Taobao để thương lượng với nhà cung cấp

Để nhập hàng được giá tốt hay nhận được chính sách ưu đãi hấp dẫn bạn nên trao đổi hoặc thương lượng với nhà cung cấp. Đồng thời nếu bạn có ý định nhập với số lượng lớn hoặc đưa ra đề nghị hợp tác dài lâu hoàn toàn có thể mua được hàng với mức giá tốt qua các mẫu câu dưới đây.

Từ vựng tiếng ViệtTừ vựng tiếng Trung
Xin chào你好
Xin hỏi sản phẩm này còn hàng sẵn không?你好请问这个有现货吗
Cái này nặng bao nhiêu?这个有多重
Cái này còn những màu sắc gì?这个有哪些颜色呢?
Sản phẩm này làm từ gì?这个是什么材料做的呢?
Kích thước đóng gói bao nhiêu?包装尺寸多少?
Bạn có ảnh thật không?你们有实片吗
Gửi cho tôi xem给我看
Tôi muốn mua 5 cái我要5个
Ưu đãi cho tôi nhé!给我优惠吧!
Báo giá cho tôi请报价给我
Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?这款我上次订错了,可以换货吗?
Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗?
Ví dụ hôm nay đặt hàng thì bao giờ phát hàng比如今天下单何时能发货呢?
Có phát hàng ngay hôm nay được không?当天能发货吗?
Bao nhiêu ngày thì phát hàng多少天能发货呢?
Bảng từ vựng mua hàng Taobao để thương lượng với nhà cung cấp

Mặc cả với nhà cung cấp hiệu quả với bảng từ vựng Taobao

Mặc cả với nhà cung cấp hiệu quả với bảng từ vựng Taobao

Nếu bạn đã nắm được mức giá nhưng vẫn chưa hoàn toàn hài lòng thì hãy sử dụng các mẫu câu tiếp theo làm tuyệt chiêu để trả giá với nhà cung cấp:

Từ vựng tiếng ViệtTừ vựng tiếng Trung
Giá đắt quá太贵了
Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không?这能卖便宜一点吗?
Giảm giá cho tôi nhé给我降价吧
Giá hơi đắt有点贵
Bạn giảm giá cho tôi nhé (giảm bao nhiêu phần trăm)给我打个折吧
Bạn lấy rẻ hơn chút đi mà能便宜一点给我吗
Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé!我多买些能打折吗
Cái này bao nhiêu thì bạn bán?这件东西你想卖多少钱?
Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu?最低你能出什么价?
Bạn giảm hơn ít nữa đi你就让点儿价吧。
Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều这样东西我在别的地方可以买到更便宜的
Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu如果价格不更优惠些,我是不会买的
Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn以后我还来的
Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền?广州运费多少钱?
Bảng từ vựng mua hàng Taobao để mặc cả với nhà cung cấp

>> Xem thêm: Cách trả giá trên Taobao nhanh chóng, hiệu quả không thể bỏ qua

Bí quyết mua hàng Taobao dành cho người không biết tiếng Trung

Tuy đã nắm được cách thức sử dụng với các từ vựng/ mẫu câu mua hàng Taobao trên nhưng bạn vẫn gặp bất cập vì không giỏi trong việc đàm phán hay hạn chế những ngôn từ mang hướng chuyên môn. Vậy thì đừng lo vì đã có Tiểu Thần Tài đảm nhận việc tìm kiếm đơn vị cung cấp sản phẩm qua trang các TMĐT Trung Quốc và vận chuyển hàng về Việt Nam. 

Với cách này, bạn không cần phải biết về tiếng Trung, không phải tự mình thanh toán và chúng tôi cũng hỗ trợ vận chuyển hàng về Việt Nam an toàn. Thậm chí, bạn còn nhận được những quyền lợi sau:

Như vậy, Tiểu Thần Tài đã đưa ra những bảng từ vựng mua hàng Taobao chi tiết nhất. Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong quá trình nhập hàng Taobao đừng quên theo dõi kinh nghiệm nhập hàng của Tiểu Thần Tài có trong chuyên mục nhé.